Inverter hybrid dòng ZXB01-SPM-123G-EU là giải pháp hoàn hảo cho hệ thống năng lượng mặt trời gia đình và công nghiệp, mang đến công suất vượt trội 12KW, khả năng hỗ trợ pin điện áp thấp (LV), và tích hợp nhiều tính năng tiên tiến giúp tối ưu hóa hiệu suất và độ bền.
⭐ Công suất mạnh mẽ: Công suất đầu ra tối đa 12,000W (12KW), đáp ứng nhu cầu điện năng lớn.
⭐ Cấp bảo vệ IP65: Thích hợp lắp đặt cả trong nhà lẫn ngoài trời.
⭐ Màn hình cảm ứng màu sắc: Giao diện trực quan, dễ sử dụng.
⭐ Kết nối thông minh: Hỗ trợ WiFi và ứng dụng giám sát từ xa qua điện thoại.
⭐ Tích hợp BMS: Hỗ trợ kết nối với pin Li-ion thông qua RS485 và CAN, đảm bảo sạc xả hiệu quả và an toàn.
⭐ Khả năng kết nối song song: Hỗ trợ tối đa 16 thiết bị chạy song song cho cả chế độ hòa lưới và độc lập lưới.
⭐ Chế độ sạc/xả linh hoạt: Quản lý 6 khung thời gian sạc/xả pin, tối ưu hóa hiệu quả sử dụng năng lượng.
⭐ Tương thích máy phát điện diesel: Không cần bộ chuyển đổi bên ngoài.
Danh Mục | ZXB01-SPM-123G-EU |
---|---|
Công Suất Đầu Ra AC | 12,000W |
Dòng Sạc Tối Đa (A) | 250 |
Dòng Xả Tối Đa (A) | 250 |
Hiệu Suất Tối Đa | 98% |
Công Suất PV Tối Đa (W) | 24,000 |
Số Lượng MPPT Trackers | 3 |
Cấp Bảo Vệ | IP65 |
Nhiệt Độ Hoạt Động (°C) | -40 ~ +60 |
Kích Thước (mm) | 446W × 576H × 254D |
Trọng Lượng (kg) | 31 |
Bảo Hành | 5 năm (tuỳ chọn 10 năm) |
✔ Nhà ở không kết nối lưới điện: Hoàn hảo cho những hộ gia đình mong muốn tự chủ năng lượng.
✔ Địa điểm xa xôi: Đảm bảo nguồn điện ổn định tại các khu vực khó tiếp cận lưới điện.
✔ Ứng dụng thương mại và công nghiệp: Đáp ứng các yêu cầu điện năng cao cho sản xuất và kinh doanh.
Tiết kiệm chi phí: Giảm hóa đơn tiền điện thông qua sử dụng năng lượng mặt trời hiệu quả.
An toàn và bền bỉ: Tích hợp các tính năng bảo vệ tiên tiến như bảo vệ quá dòng, ngắn mạch, và phát hiện hồ quang PV.
Dễ dàng quản lý: Theo dõi và nâng cấp từ xa qua ứng dụng di động.
Hệ thống Inverter Hybrid ZXB01-SPM-123G-EU hoạt động hoàn hảo với:
Pin năng lượng mặt trời (solar panels).
Pin lưu trữ điện Li-ion hoặc Axit-Chì.
Máy phát điện diesel hỗ trợ khi cần thiết.
Kết nối lưới điện để hòa lưới hoặc độc lập.
Power Master luôn cam kết mang đến giải pháp inverter hybrid tiên tiến, hiệu quả, và đáng tin cậy. Dòng ZXB01-SPM-123G-EU là lựa chọn hàng đầu cho các nhu cầu năng lượng mặt trời của bạn.
Thông Số Kỹ Thuật Power Master Inverter Hybrid
Thông Số | ZXB01-SPM-123G-EU |
---|---|
Thông Số Đầu Vào Pin | |
Loại Pin | Axit-Chì hoặc Li-Ion |
Dải Điện Áp Pin (V) | 40-60 |
Dòng Sạc Tối Đa (A) | 250 |
Dòng Xả Tối Đa (A) | 250 |
Chế Độ Sạc | 3 Giai đoạn / Cân bằng |
Cảm Biến Nhiệt Độ Ngoài | Tuỳ chọn |
Chiến Lược Sạc Cho Pin Li-Ion | Tự điều chỉnh với BMS |
Thông Số Đầu Vào Chuỗi PV | |
Công Suất PV Tối Đa (W) | 24,000 |
Công Suất PV Đầu Vào Tối Đa (W) | 19,200 |
Điện Áp Đầu Vào PV (V) | 500 |
Dải MPPT (V) | 150-425 |
Dải Điện Áp DC Tải Đầy | 370 |
Điện Áp Khởi Động (V) | 125 |
Dòng Đầu Vào PV (A) | 26+26+26 |
Dòng Ngắn Mạch PV Tối Đa (A) | 44+44+44 |
Số Lượng MPPT Trackers | 3 |
Số Dây PV Mỗi MPPT Tracker | 2+2+2 |
Thông Số Đầu Vào/Đầu Ra AC | |
Công Suất Đầu Ra AC và UPS (W) | 12,000 |
Công Suất Đầu Ra AC Tối Đa (W) | 13,200 |
Công Suất Đỉnh (Offgrid) | 2 lần công suất định mức (10 giây) |
Dòng Điện AC Định Mức Đầu Vào/Đầu Ra (A) | 54.6/52.2 |
Dòng Điện AC Tối Đa Đầu Vào/Đầu Ra (A) | 54.6/52.2 |
Dòng AC Bypass Liên Tục Tối Đa (A) | 60 |
Hệ Số Công Suất | 0.8 dẫn - 0.8 trễ |
Tần Số và Điện Áp Đầu Ra | 50/60Hz; 220/230Vac |
Loại Lưới | Một pha |
Tổng Méo Dạng Sóng (THD) | <3% (công suất danh định) |
Dòng DC Injected | <0.5%ln |
Hiệu Suất | |
Hiệu Suất Tối Đa | 98% |
Hiệu Suất Châu Âu | 96.5% |
Hiệu Suất MPPT | >99% |
Bảo Vệ | |
Phát Hiện Hồ Quang PV | Tích hợp |
Bảo Vệ Sét Đầu Vào PV | Tích hợp |
Bảo Vệ Đảo Lưới | Tích hợp |
Bảo Vệ Đảo Cực Đầu Vào PV | Tích hợp |
Phát Hiện Điện Trở Cách Điện | Tích hợp |
Đơn Vị Giám Sát Dòng Rò | Tích hợp |
Bảo Vệ Quá Dòng Đầu Ra | Tích hợp |
Bảo Vệ Ngắn Mạch Đầu Ra | Tích hợp |
Danh Mục Điện Áp Quá Tải | Tích hợp |
Bảo Vệ Tăng Áp | DC Loại II / AC Loại II |
Danh Mục Điện Áp | DC Loại II / AC Loại III |
Chứng Nhận và Tiêu Chuẩn | |
Quy Định Lưới | IEC61727/IEC62116, EN50549-1 |
Tiêu Chuẩn An Toàn và EMC | IEC/EN61000-6-1/2/3/4, IEC/EN62109-1, IEC/EN62109-2 |
Dữ Liệu Chung | |
Phạm Vi Nhiệt Độ Hoạt Động (°C) | -40~+60 (>45°C giảm tải) |
Hệ Thống Làm Mát | Làm mát thông minh |
Độ Ồn (dB) | <50 |
Giao Tiếp Với BMS | RS485, CAN |
Chế Độ Giám Sát | WiFi, Ứng dụng di động |
Trọng Lượng (kg) | 31 |
Kích Thước Tủ (mm) | 446W×576H×254D (không bao gồm đầu nối và giá treo) |
Mức Độ Bảo Vệ | IP65 |
Phong Cách Lắp Đặt | Treo tường |
Bảo Hành | 5 năm (tuỳ chọn 10 năm) |